I. Thiết bị thí nghiệm điện nhất thứ và đo lường |
1 | Thiết bị đo tỷ số biến MBA | |
2 | Máy đo tổng hợp 3 pha | |
3 | Cầu đo điện trở tiếp địa loại tự khử nhiễu | |
4 | Máy đo điện trở tiếp xúc | |
5 | Cầu đo điện trở 1 chiều | |
6 | Máy chụp sóng máy cắt | |
7 | Metal Oxide Surge Arresters Test Set | |
8 | TB thử nghiệm MBA | |
9 | Cầu đo tang Delta | |
10 | Thiết bị thí nghiệm cao thế AC/DC | |
11 | Thiết bị dò tìm hỏng cáp ngầm trung thế | |
II. Thiết bị thí nghiệm điện nhị thứ và đo lường |
1 | Ampe kìm đo dòng AC nhiều thang đo | |
2 | Ampe kìm đo dòng DC nhiều thang đo | |
3 | Ampe kìm đo dòng AC/DC nhiều thang đo | |
4 | Megom kế 500-1000-2500V | |
5 | Megom kế 5000V | |
10 | Đồng hồ vạn năng hiện số | |
14 | Hộp bộ thí nghiệm Rơ le (rơ le số) | |
15 | Hộp bộ thí nghiệm Rơ le (rơ le cơ) | |
16 | Camera nhiệt | |
17 | Bộ kiểm tra thứ tự pha | |
18 | Mili Vol kế DC | |
19 | Vol kế DC 0 - 1000V | |