Khả năng mở rộng tối đa | 5000 cổng đối với 1 hệ thống độc lập |
Chức năng trả lời tự động (DISA) | Có |
Hiển thị số trực tiếp đến máy lẻ (DID) | Có |
Truy cập CO trực tiếp (DIL) | Có |
Chức năng chuông cửa/ mở cửa | Có |
Chức năng báo lại khi đường dây dỗi | Có |
Khoá thuê bao | Có |
Nhạc chờ khi chuyển máy | Có |
Đàm thoại hội nghị | Có |
Dễ dàng chuyển cuộc gọi | Có |
Hạn chế cuộc gọi | Có |
Nhóm người sử dụng | Có |
Hiển thị số gọi đến | Có |
Tự động gọi lại số vừa gọi (Redial) | Có |
Hệ thống mã tài khoản (Acount Code) | Có |
Chức năng giữ cuộc gọi (Hold) | Có |
Hạn chế thời gian gọi | Có |
Đổ chuông theo nhóm | Có |
Khoá thuê bao từ xa | Có |
Dịch vụ báo thức | Có |
Dịch vụ thời gian (Ngày/ Đêm) | Có |
Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) | Có |
Thiết lập số điện thoại khẩn cấp | Có |
Đánh số máy lẻ linh hoạt | Có |
Thông báo cuộc gọi đến | Có |
Thiết lập kiểu đổ chuông | Có |
Nhóm đầu vào (nhóm các đường CO) | Có |
Đổ chuông trễ | Có |
Lớp dịch vụ (COS) hạn chế | Có |
Phân phối đường gọi vào (CLI)Có | Có |
Cướp chuông (Nhặt cuộc gọi) | Có |
Cuộc gọi chờ | Có |
Cài phần mềm tính cước | Có |
Tự động cài đặt ISDN (BRI)
| Có |
Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện | Có |
Chức năng điện thoại viên | Có |
Bàn điều khiển PC/ Điện thoại PC | Có |
Lập trình PC | Có |
Ghi chi tiết thông báo (SMDR) | Có |
Cấu hình VM (Voice Mail) tự động | Có |
Gọi chuyển tiếp tới cho VM | Có |
Tính năng dịch vụ ISDN | Có |
Tính năng Voice IP | Có |
Thông báo vắng mặt | Có |
Lựa chon kiểu quay số | Có |
Cổng thêm thiết bị chuyển kỹ thuật số (XPD) | Có |
Dịch vụ không quấy rầy (DND) | Có |
Bàn điều khiển, lập trình | Có |
Nghe trộm | Có |
Tính năng thuê bao kỹ thuật số | Có |
In cuộc gọi | Có |
Truy cập trực tiếp thuê bao | Có |
Tự động gọi lại khi rỗi | Có |
Truy cập nhanh danh bạ | Có |
Đổ chuông phân biệt (Nội bộ và từ ngoài vào) | Có |
Tự động lọc đường truyền (ARS)/ Tiết kiệm chi phí (LCR) | Có |
Bảo hành | 12 tháng |